Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Motion-picture screen” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.342) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, ...x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, danh từ: x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening: soi chiếu/an ninh, x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening:...
  • tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • Tính từ: Được làm để cho không vỡ, shatterproof glass for car windscreens, kính không vỡ để làm mặt kính ô tô
  • / ˈwɪndˌʃild , ˈwɪnʃild /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kính chắn gió xe hơi (như) windscreen, kính chắn gió xe máy, kính chắn gió xe hơi (kính trước), kính chắn gió, màn chắn...
  • screening plant,
  • lưới (chắn) màn hình, lưới chắn (đèn điện tử), lưới chắn, blue screen-grid, lưới chắn xanh lơ, screen grid tube, đèn có lưới chắn
  • phím prinscreen (in trang màn hình),
  • sàn rung, máy sàng rung, sàng lắc, sàng rung, sàng rung, circular-vibrating screen, sàng lắc vòng, eccentric-type vibrating screen, sàng rung kiểu lệch tâm, spring supporting vibrating screen, sàng rung trên lò xo
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
  • toàn bình phong, full-screen application, ứng dụng toàn-bình phong
  • / ´editiη /, Toán & tin: sự biên tập, sự soạn thảo, Kỹ thuật chung: soạn thảo, sự hiệu chỉnh, context editing, sự biên tập ngữ cảnh, full screen...
  • / di:'mist /, Động từ: gạt bỏ sương mù, hình thái từ: làm tan sương, gạt sương, to demist the windscreen of an automobile, gạt bỏ sương mù ra khỏi kính...
  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • cặp dây xoắn, đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, screened twisted pair (ftp) (sctp), đôi dây xoắn bọc kim (ftp), shielded foil twisted pair (sftp), đôi dây...
  • vibrating screen,
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • sàng rửa, rotary washing screen, sàng rửa kiểu xoay
  • Thành Ngữ:, the silver screen, màn bạc; màn chiếu bóng, ngành điện ảnh
  • Thành Ngữ: màn hình rada, màn hình rađa, màn ra đa, radar screen, màn hiện sóng ra-đa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top