Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not on” Tìm theo Từ | Cụm từ (219.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
  • dầu động cơ nổ, dầu nhớt động cơ, dầu động cơ, dầu máy, nhớt động cơ, dilution of motor oil, pha loãng dầu động cơ, electric motor oil, dầu động cơ điện, multigraded motor oil, dầu động cơ van nặng,...
  • / ¸deli´tesns /, Danh từ: (y học) trạng thái âm ỉ (của mụn nhọt...), Y học: sự mất đột ngột triệu chứng, thời kỳ tiềm tàng của ngộ độc,...
  • Danh từ: cơn lũ đột ngột (sau một trận mưa to), lũ đột ngột, lũ quét (xảy ra bất ngờ, sức phá hoại lớn, thời gian ngắn),
  • / 'θʌndəklæp /, Danh từ: tiếng sấm nổ, (nghĩa bóng) sự kiện khủng khiếp đột ngột, tin khủng khiếp đột ngột; tin sét đánh,
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
"
  • / stɪtʃ /, Danh từ: mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc, vết chỉ, đường may, cách khâu, cách may, (thông tục) một tí, một mảnh (vải), sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột...
  • Danh từ: hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó,
  • / ´ʌηkʃəsnis /, danh từ, (nghĩa bóng) ngọt xớt, không thành thật, ra sức tâng bốc một cách giả dối (như) unction,
  • Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in the fight against cancer, một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm...
  • Danh từ: muối natri của axit glutamic thường làm tăng mùi vị của thức ăn, bột ngọt,
  • Thành Ngữ:, before you can say knife, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
  • Nghĩa chuyên nghành: hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một lần chụp x quang., hiệu điện thế đặt vào catôt và anôt của ống phát tia x trong một...
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • mức cao điểm, mức độ chất ô nhiễm dạng hạt lơ lửng cao hơn bình thường hay xuất hiện trong một thời gian ngắn do sự phóng thải đột ngột.
  • / ig´zibitəri /, tính từ, phô trương, phô bày, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , indicative , indicatory
  • / speit /, Danh từ: sự ùn lên, sự dồn lên nhanh và đột ngột (của một công việc..), nước lên, nước lụt; mùa nước, mưa lũ, khối lượng lớn, nhiều, Kỹ...
  • Tính từ: chỉ, để chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , denotive , designatory , exhibitive , exhibitory ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top