Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On a treadmill” Tìm theo Từ | Cụm từ (434.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of life , daily grind , hamster cage , survival of the fittest , treadmill , vicious circle
  • / ´tred¸mil /, Danh từ: (sử học) cối xay guồng (bánh xe cối xay quay bằng sức nặng của người hay súc vật giẫm lên các bậc ở vòng quanh rìa trong của nó; trước kia do những...
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
  • tịnh tiến trên một đường thẳng,
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • Thành Ngữ:, on a knife-edge, sốt ruột, bồn chồn
  • phép đối hợp tuyến,
  • công nhân trên công trường,
  • bãi công,
  • đặt (máy) tại một điểm,
  • trên màn hình,
  • đổ xô đến ngân hàng,
  • đại số trên một trường,
  • móng trên đài cọc,
  • điểm trên chu vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top