Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Only one” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.026) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • Thành Ngữ:, one and only, chỉ một, duy nhất
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • / ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, on one's lonesome, đơn độc, cô độc, alone , cheerless , companionless , deserted...
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • chế độ truy cập, chế độ truy xuất, phương thức truy cập, phương thức truy xuất, chế độ truy nhập, file access mode, chế độ truy cập tập tin, file access mode, chế độ truy cập tệp tin, read-only access...
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
  • Thành Ngữ:, in name only, trên danh nghĩa mà thôi
  • Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
  • Thành Ngữ:, for sb's eyes only, chỉ dành cho một người đọc; tài liệu tuyệt mật
  • Thành Ngữ:, not only...but also.. ..., chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa
  • / ʌη´kɔmənli /, phó từ, phi thường, đặc biệt, đáng chú ý, một cách khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, uncommonly intelligent,...
  • Tính từ: phố ngang (phố cắt ngang đường phố chính), off-street parking only, chỗ đậu xe trên các phố ngang
  • đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, đĩa nén, compact disk read-only memory (cd_rom), bộ nhớ chỉ đọc đĩa compac, compact disk-interactive, đĩa compac tương tác, cd-rw ( compactdisk rewritable ), đĩa compact ghi lại được, compact...
  • có cốt thép, được đặt cốt, được gia cường, có cốt, được gia cố, được tăng cường, beam reinforced in tension only, dầm chỉ có cốt thép chịu kéo, non-reinforced...
  • / ´kʌstəmərili /, phó từ, thông thường, theo lẽ thường, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, as a matter of course , as usual , commonly , consistently...
  • / ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly
  • Thành Ngữ:, you are only young once, như only
  • / 'wɔnli /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), smile wanly, cười một cách thiểu não
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top