Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PCD” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.537) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • leopacđit,
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • mạng dữ liệu, cellular digital packet data network (cdpdn), mạng dữ liệu gói số hóa mạng tổ ong, circuit-switched public data network (cspdn), mạng dữ liệu chuyển mạch công cộng, cspdn (circuit-switched public data network...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • Danh từ; số nhiều .lepcha, lepchas: người lepcha ở sikkim ( ấn-độ), ngôn ngữ miền tây tạng của người lepcha,
  • / ´pedi¸kjuə /, Danh từ: như chiropody, như chiropodist, sơn sửa móng tay, chân, thuật chữa bệnh,
  • Danh từ số nhiều: (kỹ thuật) khớp cacđăng, khớp cardan, khớp các đăng, khớp cacđăng, khớp vạn năng, khớp cácđăng, khớp vạn năng,...
  • nicd, nicd ca,
  • mặt hiển thị tinh thể lỏng, màn hình lcd, màn hình tinh thể lỏng, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
  • / pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding, bánh putđinh (như) pudding,
  • micrô hypecacđioit, mirco siêu cacdioit,
  • bộ nối pcmcia, đầu nối pcmcia,
  • mocrô cacđiot, micrô cacđioit, micrô hai hướng,
  • / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness...
  • giá treo cacđăng, giá treo van năng, giá treo vạn năng, cacđăng treo, giá treo vạn năng,
  • bản ghi chi tiết, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc goi, call detail record (cdr), bản ghi chi tiết cuộc gọi, cdr ( calldetail record ), bản ghi chi tiết cuộc gọi
  • câu lệnh lập trình, dpcx/3790 programming statement, câu lệnh lập trình dpcx/3790
  • / ´ka:dən /, Kỹ thuật chung: khớp cacđăng, cardan joint, khớp cácđăng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top