Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Partner in crime” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.858) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cho thuê thiết bị, động sản, tín dụng-cho thuê thiết bị, equipment leasing partnership, hội hợp doanh cho thuê thiết bị
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • / ´liənain /, Tính từ: (thuộc) sư tử; giống sư tử, Kinh tế: giành phần hơn, leonine contract, hợp đồng giành phần hơn, leonine partnership, quan hệ chung...
  • Thành Ngữ: hội viên không hoạt động, dormant partner, partner
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • bạn hàng thương mại, đối tác thương mại, người chung phần kinh doanh, international trading partner, đối tác thương mại quốc tế
  • vốn không bảo đảm, vốn (chịu) rủi ro, vốn chịu rủi ro, vốn đầu cơ, vốn mạo hiểm, vốn rủi ro, venture capital limited partnership, hội chung vốn mạo hiểm trách nhiệm hữu hạn
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) con báo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) như partner,
  • Thành Ngữ: đối tác chủ yếu, người đối tác chủ yếu, predominant partner, thành viên lớn nhất của nước anh (tức inh-len)
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sleeping partner, Kinh tế: hội viên không hoạt động, hội viên xuất vốn, hùn vốn, ẩn danh, nặc danh, người chung vốn thầm lặng,
  • Idioms: to be accomplice in a crime, dự vào tội tòng phạm
  • Tính từ: không nhận, không thú nhận, không nói ra; ngoan cố, (tôn giáo) không xưng tội, unconfessed crime, tội không thú nhận
  • Thành Ngữ:, a saturnalia of crime, cảnh máu đổ đầu rơi
  • Thành Ngữ:, to be ( have , take ) art and part in a crime, đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
  • Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground for crimes, tình trạng nghiện...
  • Idioms: to be acquitted one 's crime, Được tha bổng
  • Tính từ: ngay bên cạnh, kế bên; sát vách, next-door neighbour, người láng giềng ở sát vách, next-door to crime, gần như là một tội ác,...
  • Idioms: to be guilty of a crime, phạm một trọng tội
  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top