Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Perked up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.106) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • siêu phương tiện, hypermedia application, ứng dụng siêu phương tiện, hypermedia document, tài liệu siêu phương tiện
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • công nghệ thiết kế berkeley,
  • phân bố phần mềm berkeley,
  • phần mềm chất lượng cao berkeley,
  • phần mềm âm thanh tích hợp berkeley,
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • Thành Ngữ:, pampered mental, tôi tớ; kẻ bợ đỡ
  • / ´krɔtʃiti /, Tính từ: quái gở, kỳ quặc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bad-tempered , bearish...
  • Tính từ: bị loạn óc, xáo trộn, a distempered fancy, một trí tưởng tượng hoảng loạn
  • / ´pi:ki /, Tính từ .so sánh: như peaked, look a bit peaky, trông có vẻ hơi ốm yếu, feel a bit peaky, cảm thấy hơi ốm yếu
  • / ´petjulənt /, Tính từ: nóng nảy; hay hờn dỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , captious...
  • chu trình gia lạnh, chu trình hạ nhiệt độ, chu trình làm lạnh, chu trình lạnh, intermedia cooling cycle, chu trình lạnh trung gian, intermediate cooling cycle, chu trình lạnh trung gian
  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • / ´grʌmpi /, như grumpish, Xây dựng: cộc cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-tempered , cantankerous...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top