Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plomb” Tìm theo Từ | Cụm từ (98) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nɔnʃələns /, danh từ, tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lãnh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không cẩn thận, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb...
  • / ¸selfə´ʃuərəns /, Danh từ: lòng tự tin; sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-confidence , self-possession , poise
  • / ʌn¸flæpə´biliti /, danh từ, sự điềm tĩnh, tình trạng vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng), Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity...
  • / ¸self´kɔnfidəns /, Danh từ: sự tự tin; lòng tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , inner strength , positive...
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • / ´saη¸frwa: /, Danh từ: sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh (khi gặp nguy hiểm..), Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity ,...
  • / ´impə:¸tə:bə´biliti /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness ,...
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • kích thích coulomb, coulomb excitation explosion, nổ (do) kích thích coulomb, coulomb excitation law, định luật kích thích coulomb
  • định luật culông, định luật coulomb, định luật coulomb, định luật coulomb,
  • lực đẩy tĩnh điện, sự đẩy coulomb, lực đẩy coulomb,
  • định luật coulomb, định lý coulomb,
  • / ´lɔmbəd /, Danh từ: người lomba (đã chiếm ă vào (thế kỷ) 6),
  • như diplomatize,
  • năng lượng coulomb,
  • trường coulomb,
  • lực coulomb,
  • áp kế coulmb, áp kế coulomb,
  • rào (thế) coulomb,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top