Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put a cork in” Tìm theo Từ | Cụm từ (423.408) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • Thành Ngữ:, to draw a cork, mở nút chai
  • hệ tính toán, hệ thống tính toán, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán, ncs ( networkcomputing system ), hệ thống tính toán mạng, network computing system (ncs), hệ thống tính toán mạng, network computing...
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • máy tính mạng, network computer (nc), máy tính mạng (nc), network computer operating system (ncos), hệ điều hành máy tính mạng
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • / krɔtʃ /, Danh từ: chạc của cây, Đũng quần, (giải phẫu) đáy chậu, Từ đồng nghĩa: noun, fork , corner , elbow , curve , pubic area , groin , pelvic girdle...
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • Thành Ngữ:, to bob up like a cork, lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại)
  • Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decorousness , decorum , properness , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • ghi trên băng, sự ghi trên băng, thâu băng, ghi lên băng, sự ghi băng, sự ghi âm, sự ghi trên máy ghi âm, output tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, stereo tape recording, sự ghi băng stereo, streaming tape recording,...
  • / ´si:mlinis /, danh từ, sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , properness...
  • mạng chung, mạng công cộng, public network commuting (pnc), tính toán mạng công cộng, public network operator (pno), nhà khai thác mạng công cộng
  • công việc nhập, input work queue, hàng đợi công việc nhập
  • giao diện dịch vụ truyền thông mạng (network products corp),
  • mạng viễn thông, association of european public telecommunications network operators (etno), hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu, corporate telecommunications network (ctn), mạng viễn thông công ty/nội...
  • / kɑ:dri /, Danh từ: khung, sườn, (quân sự) lực lượng nòng cốt (của một đơn vị), cán bộ, Từ đồng nghĩa: noun, core , force , framework , infrastructure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top