Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put a cork in” Tìm theo Từ (12.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.820 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • van ngắt,
  • lắp vào, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • đưa ra yêu cầu bồi thường,
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, put a sock in it, (thông tục) im mồm, hãy im lặng, không nói chuyện, không làm ồn
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • kênh đào,
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • Danh từ: hình thức phản đối của công nhân chiếm và điều hành một nhà máy... khi phải đóng cửa, đình công chiếm xưởng, sự tiếp...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • đóng danh,
  • đưa vào, vào cảng, Thành Ngữ:, to put in, d? (don ki?n); d?n, dua ra (ch?ng c?)
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
  • ống xả (nước, hơi, dầu trong máy), vòi kiểm tra mực nước, vòi tháo rửa, ống tháo, van giảm áp, van xả, vòi không khí,
  • lõi chiết áp, lõi hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top