Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Référer” Tìm theo Từ | Cụm từ (189) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • thuế suất ưu đãi, thuế quan ưu đãi, thuế suất ưu đãi, british preferential tariff, thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, preferential tariff system, chế độ...
  • thuế quan ưu đãi, thuế ưu tiên, existing preferential duties, thuế quan ưu đãi hiện hành, mutual preferential duties, thuế quan ưu đãi lẫn nhau, regional preferential duties, thuế quan ưu đãi trong khu vực
  • cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu ưu tiên, non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không cộng dồn (cổ tức), non-cumulative preference shares, cổ phiếu ưu đãi không tích gộp, redeemable preference shares, cổ...
  • Danh từ: (thể dục thể thao), (pháp lý) (thông tục) trọng tài (như) referee, (viết tắt) của reference tham chiếu; có liên quan tới; về...
  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • có số tiền mới, tiền mới, tiền vốn mới, tín dụng cải tổ, new money preferred, số tiền mới được ưu đãi, new money preferred, tiền vốn mới ưu đãi
  • mã tham chiếu, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu, ký hiệu viết tắt, src ( systemreference code ), mã tham chiếu hệ thống, unit reference code (urc), mã tham chiếu thiết bị
  • georeference,
  • như preference share,
  • lệnh tham trỏ, lệnh tham chiếu, memory-reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • cổ phần thông thường, cổ phiếu thường, preferred ordinary share, cổ phiếu thường ưu đãi
  • Thành Ngữ:, in preference to somebody / something, hơn là ai/cái gì
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • băng tra cứu, băng chuyển đổi (đơn vị đo), bảng tham chiếu, bảng tra, cross-reference table, bảng tham chiếu chéo
  • thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh
  • hệ thống định thuế, hệ thống giá cước, chế độ thuế quan, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, dual tariff system, chế độ thuế quan kép, two column tariff system, chế độ thuế...
  • tín hiệu chuẩn, tín hiệu định chuẩn, frame reference signal, tín hiệu chuẩn gốc cho mành, reference signal input, đầu vào tín hiệu chuẩn, reference signal method, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top