Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reaumur” Tìm theo Từ | Cụm từ (85) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ réaumur, độ réaumur,
  • nhiệt kế reaumur,
  • thang nhiệt độ reaumur,
  • tiền gởi kho bạc, tiền gửi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền gởi kho bạc, treasury deposit receipt, biên lai tiền gửi kho bạc
  • công khố, local public treasury, công khố địa phương
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • dải phát xạ, early streamer emission, dải phát xạ sớm
  • Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • nộp tiền (vào), sự thu tiền, paying-in book, sổ nộp tiền (vào tài khoản ngân hàng), treasury paying-in, sự nộp tiền vào ngân khố
  • dao phay rãnh, drill fluting cutter, dao phay rãnh mũi khoan, reamer fluting cutter, dao phay rãnh mũi roa, tap fluting cutter, dao phay rãnh tarô
  • / bjuə'rɔkrətaiz /, Ngoại động từ, cũng bureaucratise: quan liêu hoá, Kinh tế: quan liêu hóa,
  • / grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, they grope for ( after ) the key to open the treasure,...
  • viết tắt, người thủ quỹ ( treasurer),
  • Danh từ: người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ), Từ đồng nghĩa: noun, dreamer , hoper , idealist...
  • / pelf /, Danh từ: tiền bạc, của cải, Từ đồng nghĩa: noun, affluence , fortune , treasure , wealth , loot , lucre
  • / treʒ.ər /, Danh từ, số nhiều treasures: châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu, ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao), tài sản tích lũy được, (nghĩa bóng) của...
  • / ´ɔptimist /, danh từ, người lạc quan, tính từ, Từ đồng nghĩa: noun, i think that he is not an optimist, tôi cho rằng anh ấy không phải là người lạc quan, xem optimistic, dreamer , hoper...
  • / ´treʒəri /, Danh từ: kho bạc, ngân khố, ( the treasury) bộ tài chính (ở anh và vài nước khác), (nghĩa bóng) kho tàng (chứa những thứ có giá trị hay lợi ích to lớn), Kinh...
  • trương mục giao thời, tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm ghi, tài khoản tạm thời, tài khoản treo, treasury suspense account, tài khoản tạm ghi của ngân khố
  • tài khoản thuế và cho vay, tài khoản thuế và cho vay (ở hoa kỳ), treasury tax and loan account, tài khoản thuế và cho vay của bộ tài chánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top