Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remain aloft” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.757) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kɔndʒu´reiʃən /, Danh từ: sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn, Từ đồng nghĩa: noun, legerdemain...
  • / i´mitigəbl /, Tính từ: không thể nguôi, không thể dịu đi, immitigable sorrow, nỗi buồn không thể nguôi, situation remains immitigable, tình hình vẫn không dịu đi
  • / ʌn´baud /, tính từ, bất khuất, không cúi đầu, không bị khuất phục, không bị chinh phục, không cúi, không khom, he remains bloody but unbowed, nó thà đổ máu chứ không khuất phục
  • / ¸ʌnə´beitid /, Tính từ: không giảm sút, không yếu đi (về một cơn bão, một cuộc cãi nhau..), our enthusiasm remained unabated, nhiệt tình của chúng tôi không suy giảm
  • / ru:in /, Nghĩa chuyên ngành: đống đổ nát, Từ đồng nghĩa: noun, ashes , debris , destruction , detritus , foundation , relics , remains , remnants , residue , rubble...
  • Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced by a precipitation reaction, dung dịch còn lại nằm phía trên chất rắn (chất kết...
  • / ¸presti¸didʒi´teiʃən /, danh từ, trò ảo thuật, sự nhanh tay, trò tung hứng, Từ đồng nghĩa: noun, conjuration , legerdemain , sleight of hand
  • Thành Ngữ:, to go aloft, (thông tục) chầu trời, chết
  • Tính từ: không có vợ, to remain wifeless, ở độc thân, không lấy vợ
  • còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu, amount in force, số tiền còn hiệu lực, assurance in force, bảo hiểm còn hiệu lực, insurance in force, đang còn hiệu lực, remain in force (to...), vẫn còn hiệu lực, tariff in...
  • / ə´lɔft /, Tính từ: cao, ở trên cao, (hàng hải) trên cột buồm, Phó từ: cao, ở trên cao, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • làm lắng, creaming agent, chất làm lắng
  • Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • / ´leizinis /, danh từ, sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, apathy , dilatoriness , do-nothingness , dormancy , dreaminess...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • giữ nước, háo nước, ưa nước, water-retaining roll, trục giữ nước, water-retaining structure, công trình giữ nước, water-retaining ability, tính háo nước, water-retaining...
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • ổ băng, thiết bị kéo băng, ổ đĩa băng, hộc băng, ổ cần căng băng, thiết bị băng, magnetic tape drive, ổ băng từ, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng liên tục, streaming tape...
  • / ´hei¸lɔft /, danh từ, vựa cỏ khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top