Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reputedly” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri'pi:tidli /, Phó từ: lặp đi lặp lại nhiều lần, he begged her repeatedly to stop, anh ấy nhiều lần xin cô ấy dừng lại
  • / ri´pɔ:tidli /, phó từ, theo như đưa tin, tường trình, the star is reportedly very ill, có tin là diễn viên ngôi sao đó hiện ốm nặng
  • / ´ɔ:fuli /, Phó từ: tàn khốc, khủng khiếp, vô cùng, hết sức, Từ đồng nghĩa: adverb, clumsily , disgracefully , disreputably , dreadfully , inadequately , incompletely...
  • Phó từ: trên bình diện quốc tế, an internationally reputed politician, một chính khách lừng danh quốc tế
  • Phó từ: có danh tiếng tốt; đáng kính trọng, đáng tin,
  • / ri´pju:tid /, Tính từ: có tiếng tốt, nổi tiếng, Được cho là, được giả dụ là, được coi là, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • chủ trên danh nghĩa, người được coi là chủ sở hữu,
  • Tính từ: có tiếng tốt,
  • Tính từ: mang tai mang tiếng; có tiếng xấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top