Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Resequent” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / ¸insig´nifikənsi /, danh từ, tính không quan trọng, tính tầm thường, tính đáng khinh, tính vô nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance...
- / in´kɔnsikwəns /, danh từ, tính không hợp lý, tính không lôgic, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequentiality , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance
- / in¸kɔnsi¸kwenʃi´æliti /, danh từ, tính không quan trọng, tính vụn vặt, tính tầm thường, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentialness , insignificance , insignificancy , unimportance,...
- / sək´seʃənel /, tính từ, kế tiếp, tiếp sau, (thuộc) quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: adjective, sequent , sequential , serial , subsequent , successive
- / ´a:ftəwə:dz /, như afterward, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , latterly , next , subsequently , ulteriorly , eventually , following , later , then , thereupon
- Danh từ: tính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, inconsequence , inconsequentiality...
- Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , latterly , next , subsequently
- / in¸kɔnsi´kwenʃəl /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequent), không quan trọng, vụn vặt, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective,
- / mou´mentəs /, Tính từ: quan trọng, trọng yếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, big , chips are down , consequential...
- / ˈsʌbsɪkwənt /, Tính từ: Đến sau, theo sau, xảy ra sau, Giới từ: (subsequent to...) tiếp theo, sau (một sự kiện nào đó), Từ...
- / in´kɔnsikwənt /, Tính từ: không hợp lý, không lôgic ( (cũng) inconsequential), rời rạc, lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
- Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
- / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after that , consequently , following , forever after , from that day forward , from that day on , from...
- / ´lætəli /, Phó từ: về sau; về cuối (đời người, thời kỳ), gần đây, mới đây, Từ đồng nghĩa: adverb, after , afterward , afterwards , next , subsequently...
- / ´ə:gou /, Phó từ: ( (thường), (đùa cợt)) do đó, vậy thì, Từ đồng nghĩa: adverb, accordingly , consequently , hence , in consequence , so , then , therefore...
- tệp liên tục, tệp tuần tự, tập tin tuần tự, indexed sequential file, tệp tuần tự chỉ số hóa, linked sequential file, tập tin tuần tự liên kết
- sự truy nhập tuần tự, truy cập tuần tự, basic sequential access method (bsam), phương cách truy cập tuần tự cơ bản, basic sequential access method (bsam), phương pháp truy cập tuần tự cơ bản, bsam ( basic sequential...
- Idioms: to be a frequent caller at sb 's house, năng tới lui nhà người nào
- số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
- đoạn phụ thuộc, direct dependent segment, đoạn phụ thuộc trực tiếp, sequential dependent segment, đoạn phụ thuộc tuần tự
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.099Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96410 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.870
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này