Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ruck up” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.818) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt
  • lệnh gọi, supervisor call instruction, lệnh gọi chương trình giám sát
  • danh từ, nhóm khống chế, nhóm giật dây, Từ đồng nghĩa: noun, brains trust , brain trust , cadre , charmed circle , cohort , in-crowd , infrastructure , in-group , inside , kitchen cabinet , we-group,...
  • tham chiếu cấu trúc, structure reference semantics, ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc, structure reference syntax, cú pháp tham chiếu cấu trúc
  • / ´koupiη¸stoun /, danh từ, (kiến trúc) đá mái tường, đá đầu tường ( (cũng) cope-stone),
  • mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction),
  • Danh từ: (toán học) sự đồng trục; tính đồng trục, độ đồng trục, độ đồng trục,
  • / 'æksiəl /, Tính từ: (thuộc) trục; quanh trục, Toán & tin: (thuộc) trục, Cơ - Điện tử: (adj) chiều trục, Cơ...
  • / sai´ægrəfi /, Danh từ: thuật vẽ bóng, thuật chụp tia x, (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà), (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ,
  • / puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của...
  • cấu kiện, bộ phận, phần tử cấu trúc, bộ phận công trình, cấu kiện, prefabricated structural element, cấu kiện chế tạo sẵn, prefabricated structural element, cấu kiện đúc sẵn, secondary structural element, cấu...
  • Danh từ: (thông tục) tính kiêu căng, tính tự phụ, tính tự cao tự đại, Từ đồng nghĩa: noun, big head , cockiness , immodesty , large hat size , stuck-upness...
  • / dəʊm /, Danh từ: (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), Đỉnh tròn (đồi...), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • ngôn ngữ hỏi có cấu trúc, ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc, ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc-sql,
  • / ´ænti¸loup /, Danh từ: (động vật học) loài linh dương, Từ đồng nghĩa: noun, blesbok , bongo , bushbuck , chamois , eland , gazelle , gnu , goa , hartebeest ,...
  • / ¸a:ki:tek´tɔnik /, Tính từ: (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc) sự hệ thống hoá kiến trúc, Xây...
  • Thành Ngữ:, up yours !, của mày hả! (dùng để bày tỏ sự tức giận, ghê tởm, khó chịu.. hết sức đối với một người), hành động lăng mạ, sỉ nhục ai đó (= fuck)
  • / lʌk /, Danh từ: vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, Cấu trúc từ: beginner's luck, better luck next time, good luck, one's luck is in, the luck of the draw, the...
  • / lɒdʒ /, Danh từ: nhà nghỉ, túp lều (của người da đỏ), nhà người giữ cửa (công viên); nhà người thường trực, nơi họp của hội tam điểm; chi nhánh của hội tam điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top