Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run hands over” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.559) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • / ´hænsəl /, như handsel, Từ đồng nghĩa: noun, handsel
  • / 'hænsəm /, Tính từ: Đẹp, tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ, lớn, đáng kể, Cấu trúc từ: handsome is that handsome does, Từ...
  • / 'hændʃeik /, Danh từ: cái bắt tay, Kỹ thuật chung: bắt tay, a friendly handshake, cái bắt tay thân thiện, a golden handshake, món tiền dành cho một quan chức...
  • Idioms: to be awkward with one 's hands, Đôi tay ngượng ngùng, lúng túng
  • / ´bju:tiəs /, Tính từ: (thơ ca) đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous ,...
  • / saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely...
  • / ¸pʌlkri´tju:dinəs /, tính từ, xinh đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely , pretty , ravishing , sightly , stunning
  • Thành Ngữ:, to wring one's hands, vò đầu bứt tay
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo
  • Thành Ngữ:, to strengthen someone's hands, khuyến khích ai thẳng tay hơn nữa
  • / ´hænd¸spriη /, Danh từ: sự nhào lộn tung người, to turn handsprings, nhào lộn tung người; (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
  • / ´hændʒ´ɔn /, Tính từ: thực hành, thực tế, tai nghe mắt thấy, Kinh tế: tại chỗ, thực tiễn, to have hands-on experience of electronic devices, có kinh...
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với hai bàn tay trắng
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
  • / ´pʌlkri¸tju:d /, Danh từ: vẻ đẹp, Từ đồng nghĩa: noun, adorableness , allure , allurement , attraction , elegance , exquisiteness , glamor , good looks , handsomeness...
  • Thành Ngữ:, at somebody's hands, ? tay ai, t? tay ai
  • Thành Ngữ:, to clasp one's hands, đan tay vào nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top