Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Summer home” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.610) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sʌməli /, như summery,
  • như summery,
  • pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • / glou /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, summer's scorching glow, cái nóng như thiêu như đốt của mùa hè, nét ửng đỏ (vì thẹn, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng...
  • / ˈsʌmər /, Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree, mùa hạ, mùa hè, năm, tuổi, xuân xanh, ( định ngữ) (thuộc) mùa hè, Nội động từ: Đi nghỉ...
  • Danh từ: (kiến trúc) cái rầm (như) summer,
  • quang kế lummer-brodhun,
  • Thành Ngữ:, to take a scummer at ( against ) something, ghét cay ghét đắng cái gì
  • phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
  • Thành Ngữ:, to turn one's back ( up ) on somebody / something, quay lưng lại với ai, với cái gì, eg: vietnamese consumers are turning their backs on chinese fresh produce and buying more home-grown fare,...
  • tăng trưởng thấp, thu nhập thấp, low income group, nước có thu nhập thấp, low-income consumers, người tiêu dùng có thu nhập thấp, low-income consumers, trợ cấp thu nhập thấp, low-income countries, người tiêu dùng...
  • tích phân sommerfeld,
  • Thành Ngữ:, keep something at a/on the simmer, giữ cho cái gì ở trạng thái sôi
  • viết tắt, giờ mùa hè anh ( british summer time),
  • khối xây đá, submerged rubble-stone masonry, khối xây đá hộc dưới nước
  • Thành Ngữ:, the submerged tenth, tầng lớp cùng khổ trong xã hội
  • điều hòa không khí một chiều, điều hòa không khí mùa hè, sự điều hòa nhiệt độ không khí mùa hè, summer air conditioning unit, máy điều hòa không khí một chiều
  • / si´mestə /, Danh từ: học kỳ, lục cá nguyệt (đặc biệt trong các trường đại học và trung học mỹ), Từ đồng nghĩa: noun, the summer semester, học...
  • dập tràn đỉnh rộng, cửa van, đập tràn, đập tràn đỉnh rộng, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước, submerged broad-crested weir, đập tràn đỉnh rộng ngập nước
  • Quốc gia: tên đầy đủ:be-li-ze, tên thường gọi:bénin (tên cũ là:dahomey hay dahomania), diện tích: 22,966 km², dân số:291.500(2006), thủ đô:belmopan, trước đây là honduras thuộc anh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top