Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tickled to death” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, ( be ) tickled pink/to death, (thông tục) hết sức hài lòng, hết sức thích thú
  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • Thành Ngữ:, to tickle to death, làm chết cười
  • Thành Ngữ:, slap and tickle, (thông tục) (đùa cợt) hú hí (những cử chỉ âu yếm, hôn hít.. của những người đang yêu nhau)
  • Thành Ngữ:, in the article of death, lúc chết, lúc tắt thở
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / 'rekwiem /, Danh từ: lễ cầu siêu, lễ cầu hồn, nhạc cho lễ cầu siêu, nhạc cho lễ cầu hồn, Từ đồng nghĩa: noun, canticle , ceremony , chant , death...
  • / deθ /, Danh từ: sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, Cấu trúc từ: to be death on ..., to be in at the death, better...
  • Idioms: to be worthy of death, Đáng chết
  • Idioms: to be on pain of death, bị tử hình
  • Idioms: to be frightened to death, sợ chết được
  • Thành Ngữ:, to die a dog's death, o die like a dog
  • Thành Ngữ:, to do to death, gi?t ch?t
  • Idioms: to be scalded to death, bị chết phỏng
  • Idioms: to be bored to death, chán muốn chết, chán quá sức
  • Thành Ngữ:, to flog sth to death, lải nhải điều gì đến nhàm tai
  • Thành Ngữ:, to meet one's death, meet
  • Thành Ngữ:, to ride a joke a death, đùa quá, đùa nhà
  • Thành Ngữ:, to the death, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top