Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Undulating uneven” Tìm theo Từ | Cụm từ (809) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • / 'dʒægidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, asymmetry , crookedness , inequality , roughness , unevenness
  • / ´ʌndju¸leitiη /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, Kỹ thuật chung: nhăn, gợn sóng, sự gợn sóng, sự nhấp nhô, uốn lượn, undulating anticline, nếp lồi...
  • biến điệu, điều biến, sự điều biến, modulating base-band, dải cơ bản biến điệu, modulating signal, tín hiệu biến điệu, modulating sinusoidal oscillation, dao động...
  • tín hiệu điều chế, tín hiệu biến điệu, tín hiệu điều chế, tín hiệu biến điệu, spectrum of the modulating signal, phổ của tín hiệu biến điệu, spectrum of the modulating signal, phổ của tín hiệu biến...
  • vân không đều, uneven grain wood, gỗ vân không đều
  • khoảng cách, nest of intervals, họ khoảng cách lồng nhau, uneven intervals, khoảng cách không đều
  • / mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành ngữ: misfortunes never come alone ( singly ), good watch prevents misfortune,...
  • / wen'evə /, Phó từ & liên từ: bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, you may come whenever you like, anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn, whenever i see it...
  • dao động hình sóng, dao động hình sin, modulating sinusoidal oscillation, dao động hình sóng biến điệu, pure sinusoidal oscillation, dao động hình sóng thuần túy
  • (từ cổ, nghĩa cổ) xem whenever,
  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • / ¸wensou´evə /, Phó từ & liên từ: dạng nhấn mạnh của whenever,
  • funven,
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • Phó từ & liên từ: (thơ ca) (như) whenever,
  • / in'venəmd /, Tính từ: hiểm độc; độc ác, envenomed tongue, ngôn ngữ hiểm độc
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
  • dầu cách điện, dầu cách điện, insulating oil cylinder, bình dầu cách điện, insulating oil cylinder, cột dầu cách điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top