- Từ điển Anh - Việt
Latitude
Mục lục |
/´lætitju:d/
Thông dụng
Danh từ
Vĩ độ
( số nhiều) miền, vùng
Bề rộng
Phạm vi rộng, quyền rộng rãi
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) vĩ độ, vĩ tuyến
- latitude of a point on the earth's surface
- vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất
- astronomical latitude
- vĩ độ thiên văn
- celestial latitude
- vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo)
- ecliptic latitude
- vĩ độ hoàng đạo
- geocentric latitude
- vĩ độ địa tâm
- geodetic latitude
- vĩ độ trắc địa
- geographical latitude
- vĩ độ địa lý
- high latitudes
- vĩ độ cao
- low latitudes
- vĩ độ thấp
- middle latitudes
- vĩ độ trung bình
Xây dựng
độ vĩ
Kỹ thuật chung
bề rộng
chiều rộng
độ rộng
vĩ độ
vĩ tuyến
- argument of latitude
- đối số vĩ độ vĩ tuyến
- geomagnetic latitude
- vĩ tuyến địa từ
- latitude data
- vĩ tuyến gốc
- latitude excursion
- sự dịch chuyển vĩ tuyến
Kinh tế
vĩ độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breadth , compass , elbow room , extent , independence , indulgence , laxity , leeway , liberty , license , margin , play , range , reach , room , run , run of , space , span , spread , sweep , swing , unrestrictedness , width , elbowroom , scope , degree , distance , freedom , measure
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Latitude-longitude
vĩ độ-kinh độ, -
Latitude anomaly
dị thường vĩ độ, -
Latitude correction
điều chỉnh theo vĩ độ, -
Latitude data
vĩ tuyến gốc, -
Latitude effect
hiệu ứng vĩ độ, -
Latitude excursion
sự dịch chuyển đường vĩ, sự dịch chuyển vĩ tuyến, -
Latitudinal
/ ¸læti´tju:dinl /, Tính từ: (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ, (thuộc) bề rộng, Kỹ... -
Latitudinal cleavage
phân cắt theo mặt phẳng ngang, -
Latitudinal variation
biến thiên theo vĩ độ, -
Latitudinarian
/ ´læti¸tju:di´nɛəriən /, Tính từ: trong một phạm vi rộng lớn, không bó hẹp, phóng túng, tự... -
Latitudinarianism
/ ´læti¸tju:di´nɛəriənizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do, chủ nghĩa phóng túng, -
Latitudinous
Tính từ: có phạm vi rộng lớn, -
Latosol
Danh từ: Đất nhiệt đới màu đỏ và vàng, -
Latosolic
Tính từ: thuộc đất nhiệt đới màu đỏ và vàng, -
Latour doubler
bộ nhân đôi latour, mạch bội áp latour, -
Latrine
/ lə´tri:n /, Danh từ: nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), Xây dựng:... -
Latrodectism
(chứng) trúng nọc độc nhện latrodectus, -
Latte
một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng, -
Latten
tấm kim loại mỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.