- Từ điển Anh - Việt
Uniform
Mục lục |
/ˈjunəˌfɔrm/
Thông dụng
Tính từ
=
, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu=====
Không thay đổi, không biến hoá, đều (về hình thức, tính cách..)
Danh từ
Đồng phục
(quân sự) quân phục
- in uniform
- mặc đồng phục, mặc quân phục
- thuộc các lực lượng vũ trang
- ngoại động từ
Làm cho trở thành đồng dạng, làm cho trở thành đồng đều
Mặc quân phục (cho ai)
Hình Thái Từ
- Ved : Uniformed
- Ving: Uniforming
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) đồng dạng, một kiểu, đều, không đổi
Toán & tin
đều, không đổi
Xây dựng
đơn điệu (địa hình)
Kỹ thuật chung
đều
đều đặn
đều đều
đơn điệu
đồng đều
- coefficient of uniform
- hệ số đồng đều
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- non-uniform
- không đồng đều
- non-uniform settlement
- độ lún không đồng đều
- uniform compression in all directions
- sự ép đồng đều trên mọi phương
- uniform diffuser
- bộ khuếch tán đồng đều
- uniform freezing
- kết đông đều đặn
- uniform freezing
- sự kết đông đều đặn
- uniform light
- ánh sáng đồng đều
- uniform point source
- nguồn điểm đồng đều
- uniform settlement
- độ lún đồng đều
- uniform speed motion
- chuyển động đều
- uniform stress
- ứng suất đồng đều
- uniform velocity
- vận tốc đồng đều
đồng nhất
- non-uniform
- không đồng nhất
- Non-Uniform Memory Access (NUMA)
- truy nhập bộ nhớ không đồng nhất
- uniform coefficient
- hệ số đồng nhất
- Uniform Communication System (UCS)
- hệ thống truyền thông đồng nhất
- Uniform Control Number (UCN)
- số điều khiển đồng nhất
- Uniform Data Transfer (UDT)
- chuyển dữ liệu đồng nhất
- uniform embankment
- đê đất đồng nhất
- uniform embankment
- đê đồng nhất
- uniform field
- trường đồng nhất
- uniform foundation
- nền đồng nhất
- uniform line
- đường dây đồng nhất
- uniform mix
- hỗn hợp đồng nhất
- uniform plane wave
- sóng phẳng đồng nhất
- uniform random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- uniform referencing
- tham chiếu đồng nhất
- Uniform Resource Characteristics (URC)
- các đặc tính tài nguyên đồng nhất
- Uniform Resource Identifier (URI)
- mã nhận dạng tài nguyên đồng nhất
- Uniform Resource Locator (URL)
- bộ định vị tài nguyên đồng nhất
- Uniform Service Order Code (USOC)
- mã lệnh dịch vụ đồng nhất
- Uniform System Of Accounts (USOA)
- hệ thống tài khoản đồng nhất
- uniform transmission line
- đường truyền đồng nhất
- Uniform/Universal naming Convention (UNC)
- Thỏa ước đặt tên đồng nhất/Toàn cầu
- Unique, Universal, and Uniform Character Encoding (UNICODE)
- mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- compatible , consonant , constant , equable , even , fated , fateful , fixed , habitual , homogeneous , immutable , incorrigible , inflexible , invariable , irreversible , level , methodical , monolithic , normal , of a piece , ordered , orderly , ossified , plumb , regular , reliable , rigid , smooth , stable , static , steady , straight , symmetrical , systematic , true , unalterable , unbroken , unchanging , undeviating , undiversified , unfluctuating , unmodifiable , unvarying , well-balanced , well-proportioned , agnate , akin , analogous , comparable , consistent , correspondent , ditto * , double , equal , identical , like , mated , monotonous , parallel , same , same difference , selfsame , similar , treadmill , undifferentiated , unvaried , changeless , invariant , alike , corresponding , equivalent , equiform , harmonious , homogenous , isogenous , synonymous , unanimous
noun
- attire , costume , dress , garb , gown , habit , khaki , livery , monkey suit , od , olive drab , regalia , regimentals , robe , stripes , suit , alike , comparable , compatible , consistent , constant , continual , equability , equal , equanimity , even , homogeneity , homogenous , invariable , isogeny , level , like , monolithism , monotony , orderly , outfit , panoply , regular , resemblance , semblance , similar , similitude , systematic , unanimity , unchanging , uniformity
Từ trái nghĩa
adjective
- changing , different , divergent , inconsistent , varied , deviating , dissimilar , unalike , unlike , anomalous , difform , diverse , heterogeneous , variable , variant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Uniform-exciting noise
tiếng ồn kích thích đều, -
Uniform-index fiber
sợi quang chiếu suất đều, -
Uniform-index fibre
sợi quang chiếu suất đều, -
Uniform-masking noise
tiếng ồn chắn đều, -
Uniform-sized package
hàng trong bao bì có kích thước giống nhau, kích thước tiêu chuẩn, -
Uniform-strength system
hệ thống độ bền đều, -
Uniform/Universal naming Convention (UNC)
thỏa ước đặt tên đồng nhất/toàn cầu, -
Uniform (ly) accelerated motion
chuyển động nhanh dần đều, -
Uniform (ly) decelerated motion
chuyển động chậm dần đều, -
Uniform (ly) decreasing motion
chuyển động chậm dần đều, -
Uniform Call Distribution (UCD)
phân phối cuộc gọi giống nhau, -
Uniform Commercial Code
bộ luật thương mại thống nhất, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ), -
Uniform Commercial Codes (UCC)
các mã thương mại giống nhau, -
Uniform Communication System (UCS)
hệ thống truyền thông đồng nhất, -
Uniform Control Number (UCN)
số điều khiển đồng nhất, -
Uniform Data Transfer (UDT)
chuyển dữ liệu đồng nhất, -
Uniform General Charter
hợp đồng tiêu chuẩn thuê tàu tạp hóa, -
Uniform Resource Characteristics (URC)
các đặc tính tài nguyên đồng nhất, -
Uniform Resource Identifier (URI)
mã nhận dạng tài nguyên đồng nhất, -
Uniform Resource Locator-URL
địa chỉ tài nguyên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.