- Từ điển Việt - Anh
Băng
|
Thông dụng
Danh từ
Ice
Ribbon, tape, band
Bank
Bandage
Banner
Cartridge belt, magazine, round
Bench
Động từ
To dress, to bandage
To cut
To cross
To pass away (said of a king)
Tính từ
Clean
- nước lũ cuốn băng cả căn nhà
- the water swept clean off the house
- đẩy băng cửa chạy thộc vào
- he pushed the door clean open and rushed in
- dòng thác chảy băng băng
- the waterfall rushed clean past
- ngọn lửa thiêu sạch băng cả kho xăng
- the fire wiped the petrol storage clean out
- thẳng băng như kẻ chỉ
- clean straight like lined in pencil
- nói thẳng băng chẳng dè giữ gì
- to speak clean out, without reserve
Xem thêm các từ khác
-
Bằng
Thông dụng: Danh từ: eagle, hero in his element, warrant, testimonial, evidence,... -
Bẵng
Thông dụng: Tính từ: not heard from, without news, clean, bẵng tin, no news,... -
Nga
Thông dụng: danh từ., russia. -
Bảng
Thông dụng: Danh từ: board, blackboard, list, roll, table, pound, pound sterling,... -
Bàng bạc
Thông dụng: Động từ: teem, overflow, khí anh hùng bàng bạc khắp non... -
Ngã
Thông dụng: to fall; to tumble down., crossroads., t-junction, ngã xuống đất, to fall to the ground., ngã... -
Ngả
Thông dụng: Danh từ.: way; direction., to ferment., to turn., to bard; to incline;... -
Băng bó
Thông dụng: Động từ: to dress, to dress the wounds of, băng bó cho người... -
Bằng cấp
Thông dụng: Danh từ: diploma, certificate, credentials, xếp hạng (giỏi,... -
Bảng đen
Thông dụng: danh từ, blackboard -
Ngả ngớn
Thông dụng: indecent, unseemly. -
Ngấc
Thông dụng: (địa phương) lift, raise [one's head]., Đang đọc sách ngấc lên nhìn có người đi vào,... -
Ngắc
Thông dụng: get stuck, get held up., Đang nói tự nhiên ngắc lại, to get stuck while speaking. -
Băng nhân
Thông dụng: danh từ, matchmaker -
Ngạc ngư
Thông dụng: (từ cũ) crocodile. -
Bảng nhãn
Thông dụng: danh từ, first-rank doctorate second laureate (in court feudal competition examination) -
Bặng nhặng
Thông dụng: như bắng nhắng -
Ngạch
Thông dụng: threshold (of a door)., scale (of taxes...). -
Bằng phẳng
Thông dụng: even and flat, địa hình bằng phẳng, an even and flat terrain, con đường bằng phẳng, a... -
Ngai
Thông dụng: danh từ., throne.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.