- Từ điển Việt - Anh
Chăng
|
Thông dụng
Động từ
- giăng
- giăng
Phó từ
Not any
Từ đệm
Surely; isn't it, is it, doesn't it, does it..
However, if any, if at all
- khó khăn đến mấy chăng nữa cũng không ngại
- however difficult it may be, we will not flinch
- Tổ quốc ta đẹp lắm Đẹp hơn chăng là lòng yêu nước của chúng ta
- How beautiful our fatherland is! More beautiful, if at all, is only our love for it!
- được chăng hay chớ gặp chăng hay chớ
- perfunctory, casual
- bỏ lối làm việc được chăng hay chớ
- ��no perfunctory style of work
Xem thêm các từ khác
-
Chằng
Thông dụng: to fasten, to bind, to tie securely, to pinch, to use without permission, chằng gói hàng sau xe đạp,... -
Chẳng
Thông dụng: not at all, rather, but in fact, not necessarily, một người làm chẳng nổi, one person cannot... -
Chạng
Thông dụng: Động từ: to stand astride, chạng hai chân để giữ thế... -
Chặng
Thông dụng: Danh từ.: stage, halt; hop (đường bay), con đường chia thành... -
Ồ ồ
Thông dụng: deep., giọng ồ ồ, deep voice. -
Ờ ờ
Thông dụng: um, um., ờ [[ờ!, um um! now i remember your name., =]] -
Chẳng nữa
Thông dụng: otherwise., nhanh lên chẳng nữa lại chậm đấy!, hurry up, otherwise you may be late! -
O xít
Thông dụng: (hóa)oxide -
Òa
Thông dụng: Động từ., to burst out crying. -
Chánh
Thông dụng: Danh từ: head, chief (as opposite to phó), sprig, twig, một chánh... -
Chành
Thông dụng: open wide (one's mouth...). -
Chạnh
Thông dụng: Động từ: to be affected by some melancholy feeling, nghe điệu... -
Oạch
Thông dụng: plump., ngã đánh oạch một cái, to fall with a plump, to fall plump several times., Đi đường... -
Oải
Thông dụng: tính từ., tired; fatigued. -
Cháo
Thông dụng: Danh từ.: gruel, soup, cháo cá, fish gruel, cháo lòng, chitterling... -
Oan
Thông dụng: tính từ., being victim of an injustice. -
Chào
Thông dụng: to greet, to salute, to solicit, heigh ho! alas!, chào cờ, to salute the flag, chào từ biệt,... -
Oán
Thông dụng: Động từ., to resent; to feel resentment against. -
Chão
Thông dụng: Danh từ.: rope, đánh chão, to plait a rope, dai như chão rách... -
Chảo
Thông dụng: Danh từ.: pan, thung lũng hình lòng chảo, a pan-shaped valley,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.