Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Arak” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (18 Kết quả)
- / ´ærəb /, Danh từ: người a-rập, ngựa a-rập, Tính từ: (thuộc) a-rập, street arab, đứa bé lang thang không gia đình
- / a:k /, Danh từ: hộp, hòm, rương, thuyền lớn, Từ đồng nghĩa: noun, ark of the covenant ; ark of testimony, hộp đựng pháp điển (của người do thái xưa),...
- dây trời trừ ký sinh,
- Danh từ: (tôn giáo) thuyền nô-ê (đóng để tị nạn trong nạn hồng thuỷ), thuyền nô-ê (đồ chơi trẻ con),
- ung thư xanh aran,
- thị trường chung a-rập,
- các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, là liên bang trung Đông gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở đông nam bán đảo a-rập ở tây nam Á trên vịnh ba-tư, tiếp giáo với oman và a-rập xê-út. 7 tiểu vương...
- đồng đina kế toán của quỹ tiền tệ a-rập,
- quỹ tiền tệ a-rập,
- đơn vị liên hợp tiền tệ a-rập,
- teo cơaran-duchenne,
- công ty vận tải biển liên hợp Ả rập,
- truy nhập từ xa apple,
- quyền đăng ký thuộc tính,
- hội đồng liên hợp kinh tế Ả rập,
- Thành Ngữ:, you must have come out of the ark, (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à
- Thành Ngữ:, to lay hands on ( to touch ) the ark, báng bổ; bất kính
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này