Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cacte” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • / ´kæʃ /, Danh từ: nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này), lương thực, vật dụng giấu kín, thức ăn được động vật...
  • / 'kæktəs /,
  • / kɑ:st /, Danh từ: Đẳng cấp, chế độ đẳng cấp; địa vị đẳng cấp, tầng lớp được đặc quyền (trong xã hội), Từ đồng nghĩa: noun, the caste...
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu,
  • cầu sau hộp trục,
  • tương quan cache,
  • không tìm thấy trong cache,
  • máng rót đúc chữ,
  • bộ đệm đĩa, cache đĩa,
  • bộ nhớ sẵn trong, cache nội, cache sơ cấp,
  • bộ lưu trữ thứ cấp, cạc lưu thứ cấp, cache thứ cấp,
  • bộ nhớ đệm ghi,
  • sự xung đột cache,
  • tiền nhớ dữ liệu,
  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • Danh từ: cái khố, xi-lip,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • bộ nhớ sẵn ngoài,
  • bộ nhớ lệnh,
  • bộ nhớ thụ động, cache thụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top