Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chaffering” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • mắt vát, sự vát góc, sự vê (lượn), sự vát cạnh (mép), góc lượn,
  • / ˈtʃeɪmbəriŋ /, sự ngăn (thành) buồng, túi [sự bắn mìn tạo túi], bắn mìn tạo túi,
  • thuê tàu thuyền, sự thuê tàu, thuê tàu, bulk chartering, thuê tàu chất rời, chartering broker, người môi giới thuê tàu, chartering market, thị trường thuê tàu, inland...
  • tán chuyện, nói chuyện, tiếng lách cách, tán gẫu, rung [sự sàng rung],
  • công tác kexton, sự học, sự hạ giếng chìm,
  • sự rần, sự cọ sát,
  • dao tiện định hình, dao tiện vát mép,
  • máy vát mép, máy vát mép,
  • mìn túi,
  • thị trường thuê tàu, thị trường thuê tàu,
  • giấy uỷ thác thuê tàu,
  • sự thuê lại (tàu),
  • việc đi tàu theo chuyến, việc thuê tàu theo chuyến,
  • thuê tàu chất rời,
  • mũi khoét, dao tiện trong,
  • đại lý thuê tàu,
  • việc thuê tàu,
  • môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước
  • thuê tàu lẻ từng ngày,
  • việc thuê tàu định hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top