Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Courbé” Tìm theo Từ (411) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (411 Kết quả)

  • giáo trình (khóa học),
  • / kɔ:s /, Danh từ: tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ( (cũng) race course), hướng, chiều hướng; đường đi, cách cư xử, cách...
  • / kɔːt ,kɔːrt /, Danh từ: sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...), phố cụt, sự...
  • kênh thông gió (đóng tàu), đường thông gió, luồng không khí,
  • tòa thượng thẩm,
  • lớp đắp, lớp lấp,
  • dải băng, viền trang trí,
  • hàng gạch (khối xây),
  • mạch ngang (thân quặng chính),
  • hàng mái chìa,
  • hàng (gạch) xây nhô ra, lớp gờ hẫng,
  • bài giảng hàm thụ,
  • máy ghi hành trình,
  • biểu đồ đường đi, biểu đồ hành trình,
  • đồng hồ hướng hành trình, cái chỉ báo hướng,
  • khí cụ chỉ hành trình, đồng hồ hành trình, thước đo hành trình,
  • sự đo vẽ theo hành trình,
  • số nhiều của court martial,
  • hướng bay,
  • lệch hành trình, sự lệch khỏi hành trình đã định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top