Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coutume” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • thuộc ngữ, couture clothes, y phục sang trọng
  • / ´kɔstju:m /, Danh từ: quần áo, y phục, cách ăn mặc, trang phục, phục sức, Ngoại động từ: mặc quần áo cho, Hình thái từ:...
  • Tính từ: mặc y phục,
  • / kənˈsum /, Ngoại động từ: thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, Nội...
  • Thành Ngữ:, costume ball, buổi khiêu vũ cải trang
  • Danh từ: thiết kế trang phục,
  • Danh từ: thời trang cao cấp,
  • / kən'tju:z /, Ngoại động từ: làm giập, Kinh tế: nghiền, nghiền nhỏ, tán, tán nhỏ,
  • thành ngữ, costume jewellery, đồ nữ trang giả
  • Thành Ngữ:, couture clothes, y phục sang trọng
  • Danh từ: quần áo tắm,
  • quần áo bơi, ' bei›i–'sju:t, danh từ
  • Địa chất: tiêu thụ, tiêu hao,
  • Thành Ngữ:, costume piece play, vở kịch có y phục lịch sử
  • đờm sánh đặc,
  • khuynh hướng tiêu dùng,
  • thiên hướng tiêu dụng biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top