Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anion” Tìm theo Từ (207) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (207 Kết quả)

  • / 'ænaiən /, Danh từ: (vật lý) anion, Điện: aniôn, Kỹ thuật chung: ly tử âm, Địa chất: anion,...
  • thiết bị trao đổi anion,
  • / ´æηkən /, Danh từ: (giải phẫu) cùi tay, khuỷ tay, (kiến trúc) chân quỳ, trụ (để đỡ trần nhà...), Xây dựng: chân quỳ/ trụ đỡ đầu nhà
  • / 'fæniən /, Danh từ: lá cờ nhỏ,
  • mấu ngoài xương chẩm,
  • / 'ju:njən /, Danh từ: sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, liên hiệp, hội;...
  • anion trội,
  • / ´æmniən /, Danh từ, số nhiều .amnia: Y học: màng ối, ' “mni”, (y học) màng ối
  • / ˈʌnjən /, Danh từ: củ hành, cây hành làm thức ăn, (từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình, Nội động từ:...
  • não - tủy,
  • Phó từ: không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, viết tắt, nặc danh ( anonymous), ever and anon, thỉnh thoảng
  • quá trình trao đổi anion,
  • chất trao đổi anion,
  • hiệp hội người tiêu dùng,
  • hội tín dụng, hội vay mượn,
  • mối nối tháo rời được,
  • đầu nối ống lót,
  • mối nối ghép bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích,
  • chi tiết nối nhanh, sự nối nhanh,
  • Danh từ: liên đoàn sinh viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top