Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arsenal” Tìm theo Từ (104) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (104 Kết quả)

  • / ´a:snəl /, Danh từ: kho chứa vũ khí và đạn dược (nghĩa đen & nghĩa bóng), xưởng làm vũ khí và đạn dược, Xây dựng: kho vũ khí, công binh xưởng,...
  • Danh từ: kho chứa vũ khí đạn dược, xưởng làm vũ khí đạn dược; binh công xưởng,
  • / æd´ri:nəl /, Tính từ: (giải phẫu) trên thận, thượng thận, Danh từ: (giải phẫu) tuyến trên thận, tuyến thượng thận,
  • / ´a:sə¸neit /, danh từ, (hoá học) asenat,
  • / a:´senikl /, như arsenic, Hóa học & vật liệu: chứa asen,
  • / ´a:snik /, Danh từ: (hoá học) asen, thạch tín, Tính từ + Cách viết khác : ( .arsenical): Toán & tin: chất a-xen,
  • / a:´dʒentəl /, Hóa học & vật liệu: có bạc,
  • (thuộc) hãm,
  • / ə´ri:nə /, Danh từ: trường đấu (ở la mã), trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động, Xây dựng: sàn biểu diễn xiếc, trường đua,
  • / 'ri:nl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận, Y học: thuộc thận, a renal artery, động mạch thận, renal dialysis, sự thẩm thấu...
  • tăng huyết áp do tuyến thượng thận,
  • mảnh sót tuyến thượng thận,
  • lao tuyến thượng thận, bệnh addison,
  • tuyến thượng thận,
  • bệnhaddison,
  • tủy tuyến thuợng thận,
  • giảm thị lựcasen,
  • run do ngộ độcasen,
  • dung dịch kali asenit,
  • hùng hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top