Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boarish” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´bɔ:riʃ /, tính từ, thuộc lợn đực,
  • / ´bɛəriʃ /, Tính từ: xấu tính, hay gắt, hay cau có; thô lỗ, cục cằn, Kinh tế: có khuynh hướng xuống giá, hạ giá, xu hướng giá giảm,
  • / ´buəriʃ /, Tính từ: cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered...
  • / ´bɔbiʃ /, tính từ, (từ lóng) nhanh nhẹn, lanh lợi ( (thường) dùng là pretty bobbish),
  • / ´goutiʃ /, tính từ, (thuộc) dê; có mùi dê, dâm đãng, có máu dê,
  • / ´sauəriʃ /, Tính từ: hơi chua, nhơn nhớt chua, Hóa học & vật liệu: chua chua, thuộc axit, Kỹ thuật chung: hơi chua,...
  • thị trường có chiều hướng xuống giá,
  • Danh từ: (hiếm) thuộc cóc; giống cóc,
  • / ´bukiʃ /, Tính từ: ham đọc sách, thuộc về sách vở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a bookish person,...
  • Danh từ: (động vật) cá nắp hòm,
  • Tính từ: hơi rộng,
  • / ´nʌriʃ /, Ngoại động từ: nuôi, nuôi nấng, nuôi dưỡng, nuôi, ôm, ấp ủ (hoài bão, hy vọng, tình cảm), Xây dựng: nuôi dưỡng, Kinh...
  • / ´muəriʃ /, Tính từ: hoang, mọc đầy thạch nam (đất), moorish (thuộc) ma-rốc,
  • xu hướng giá xuống (trong thị trường chứng khoán),
  • như ogreish,
  • tình hình thị trường xuống giá,
  • ngộ độc bo,
  • / ´bɔiʃ /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, như trẻ con, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adolescent , boylike...
  • / ´gɛəriʃ /, Tính từ: loè loẹt, sặc sỡ, chói mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, garish ornaments,...
  • / ´bæniʃ /, Ngoại động từ: Đày đi, trục xuất, xua đuổi, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top