Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bosom” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / ´buzəm /, Danh từ: ngực, ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông, hồ...), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết,
  • Tính từ: tròn trĩnh, nở nang (đàn bà),
  • / ´bi:zəm /, Danh từ: chổi sể, ( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi), Ngoại động từ: quét bằng chổi sể, to jump the besom,...
  • bozon, intermediate boson, bozon trung gian, weak boson, bozon yếu, z-boson, bozon z
  • sắt nối góc,
  • ke bánh nối, gá đỡ (thanh) chống, ghép,
  • / bu:m /, Danh từ: (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng);...
  • / ´buzəmi /, Tính từ: (phụ nữ) có ngực to,
  • bozon yếu,
  • boson trung gian, bozon trung gian,
  • giằng bè (gỗ),
  • cột nâng hàng (tàu thủy),
  • tầm với tối đa (cần cẩu),
  • cần trục tay với, máy trục có cần cẩu,
  • tầm với cần trục,
  • băng chắng lan dầu, kiện thanh chắn,
  • thời kỳ thịnh vượng,
  • thanh chắn,
  • thành phố mới phát triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top