Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calcific” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • tạo vôi,
  • / 'kæsifik /, tính từ, chứa đựng hay tạo nên sự hoá vôi,
  • / ˈkæl.si.tik /,
  • / ¸kælə´rific /, như caloric, Kỹ thuật chung: nhiệt, phát hiện, phát nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, calorific balance, cân bằng nhiệt, calorific capacity, năng suất tỏa nhiệt, calorific...
  • bị vôi hóa,
  • Tính từ: có tác dụng cứu vớt,
  • / ´kælsi¸fai /, Ngoại động từ: làm cho hoá vôi, Nội động từ: hoá vôi, hình thái từ: Hóa học...
  • / pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle...
  • / ˈkælsɪk /, Tính từ: chứa đựng can xi hay vôi, Kỹ thuật chung: chứa vôi,
  • bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt, sự bức xạ nhiệt,
  • thai hoá đá,
  • màng ngoài tim canxi hóa,
  • cá trích thái bình dương,
  • điệp thái bình dương,
  • năng suất toả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt dung,
  • trung tâm nhiệt,
  • hiệu quả calo, hiệu quả nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt trị, giá trị năng lượng (của thực vật hoặc thức ăn), giá rị nhiệt (của năng lượng), khả năng sinh nhiệt, Địa...
  • sụn caxi hoá,
  • suất tỏa nhiệt,
  • calo, nhiệt, nhiệt độ cháy, nhiệt đốt cháy, hiệu ứng nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, hiệu ứng nhiệt, calorific effect [value], hiệu quả calo, calorific effect [value], hiệu quả nhiệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top