Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caracal” Tìm theo Từ (57) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (57 Kết quả)

  • / ´kærə¸kæl /, Danh từ: (động vật) linh miêu,
  • / ´kærə¸kʌl /, Danh từ: cừu caracun, da lông cừu caracun,
  • cầu thang xoắn ốc,
  • Danh từ: trâu ( mã-lai), sữa trâu,
  • / ´kærə¸koul /, Danh từ: (ngựa) sự quay nửa vòng (sang trái hoặc phải), Nội động từ: quay nửa vòng (sang trái hoặc phải), Kỹ...
  • / ´kærə¸vel /,
  • / klou´eikl /,
  • / ¸kju:rə´sou /, danh từ, rượu vỏ cam,
  • / ´kærə¸mel /, Danh từ: Đường caramen, đường thắng, kẹo caramen, màu nâu nhạt, Hóa học & vật liệu: caramel, Y học:...
  • / ´kærə¸wei /, Danh từ: (thực vật học) cây carum (họ hoa tán),
  • (thuộc) tâm vị,
  • cầu thang xoắn,
  • Danh từ: vật liệu gốm-kim loại,
  • / ´kærə¸væn /, Danh từ: Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc hoặc các vùng nguy hiểm); đoàn người hành hương, xe lớn, xe moóc (dùng làm nơi...
  • Tính từ: thuộc đuôi,
  • / ´ka:pəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) khối xương cổ tay,
  • / 'si:kəl /, tính từ, thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt,
  • / ´ka:nl /, Tính từ: (thuộc) xác thịt, (thuộc) nhục dục, trần tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • củ ổ nhớp,
  • Danh từ: khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top