Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chairwoman” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / 'tʃeə,wumən /, Danh từ: nữ chủ tịch,
  • / ´tʃa:¸wumən /, Danh từ: người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật),
  • Danh từ: nữ phi công,
  • / 'tʃeəmən /, Danh từ: chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp), người cho thuê ghế lăn; người đẩy ghế lăn, (từ cổ,nghĩa cổ) người khiêng kiệu, Kinh...
  • chủ tịch danh dự,
  • chủ tịch được bổ nhiệm,
  • phó chủ tịch,
  • chủ tịch sắp mãn nhiệm,
  • chủ tịch không hưởng lương,
  • / ¸vais´tʃɛəmən /, Danh từ: ( vice-chairman) (viết tắt) vc phó chủ tịch, Kinh tế: phó chủ tịch, phó hội trưởng,
  • chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu,
  • chủ tịch phòng thương mại,
  • chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • bầu ai làm chủ tịch,
  • chủ tịch hội đồng (quản trị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top