Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clown” Tìm theo Từ (153) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (153 Kết quả)

  • / klaun /, Danh từ: anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, Nội động từ: làm hề; đóng vai hề, Xây...
  • / bloun /, Cơ khí & công trình: có lò hồng, Hóa học & vật liệu: nổ tung, Kỹ thuật chung: phun ra, thổi ra, Từ...
  • / kraun /, Danh từ: mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu); (nghĩa bóng) phần thưởng, Đỉnh, ngọn, chóp, chỏm (núi, cây, mũ...), Đỉnh đầu; đầu, Đỉnh cao...
  • / flown /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) căng ra, phình ra, phồng ra, Động tính từ quá khứ của .fly:, flown with insolence, đầy láo xược
  • cổ rể củ cải,
  • cát do gió (thổi),
  • hộp nổ,
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét,
  • Danh từ: thuộc địa của vương quốc anh chưa được độc lập,
  • Thành Ngữ: báu vật tột đỉnh, crown jewels, các món phục sức của vua trong những dịp lễ lộc
  • Địa chất: trụ (bảo vệ) giữa các tầng,
  • cái cưa dọc,
  • kéo cắt chụp (răng),
  • mặt cắt đập vòm, mặt cắt đập vòm,
  • trang trí hình giọt nước,
  • băng trôi,
  • chồi ngọn dứa,
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
  • máy đào có búa hình răng cưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top