Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demanding” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / di´ma:ndiη /, Tính từ: Đòi hỏi khắt khe, khó khăn, đòi hỏi phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • sự loại cát, sự khử cát,
  • sự rỡ khuôn, sự tháo khuôn, sự tháo khuôn,
  • tách dỡ (hàng) công-te-nơ,
  • Tính từ: làm mất phẩm giá, làm mất giá trị, it is demeaning to play with the malefactors, chơi với bọn bất lương là hạ thấp phẩm già...
  • Địa chất: sự đào lò trong đá,
  • lắng gạn, decanting basin, bể lắng gạn, decanting glass, bình lắng gạn, decanting glass, dụng cụ lắng gạn, decanting glass, thùng lăng gạn, decanting machine, máy lắng...
  • Danh từ: (pháp lý) người kiện, bên kiện, nguyên đơn,
  • / ¸ʌndi´ma:ndiη /, Tính từ: không đòi hỏi, dễ làm; dễ thoả mãn,
  • thiết bị lọc cát,
  • báo cáo dỡ hàng trên xe,
  • máy lắng gạn,
  • sự tách hàng công -ten-nơ tại chỗ,
  • thiết bị lọc cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top