Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn derate” Tìm theo Từ (2.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.064 Kết quả)

  • Tính từ: có răng-răng cưa,
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • / ´deθ¸reit /, danh từ, tỷ lệ người chết (trong 1000 người dân của một nước, một tỉnh...), tử suất
  • hệ số tử vong, tỷ lệ tử vong, tỷ lệ tử vong, tỷ lệ chết, hệ số chết, tử suất,
  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
  • / di´leit /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác; mách lẻo,
  • thuốc sáp,
  • / 'eiəreit /, Ngoại động từ: làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi...
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
  • tỷ lệ tử vong sơ sinh,
  • / di:´ɛə¸reit /, Ngoại động từ: lấy không khí và khí ra khỏi, Xây dựng: khử không khí, rút không khí, Kỹ thuật chung:...
  • / ´dekə¸reit /, Ngoại động từ: trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai), Hình thái từ:
  • / di´fleit /, Ngoại động từ: tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá, hình thái từ:...
  • / di´reindʒ /, Ngoại động từ: làm trục trặc, làm mất trật tự, làm mất thứ tự, làm đảo lộn, xáo trộn, làm rối loạn, quấy rối, quấy rầy, làm phiền, làm loạn trí,...
  • Danh từ: (sử học) chức tổng trấn,
  • / v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt /, Tính từ: (như) federative, Động từ: tổ chức thành liên đoàn, tổ chức thành liên bang, hình...
  • / ´fereit /, Danh từ: (hoá học) ferat,
  • / 'ɔpəreit /, Nội động từ: hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...), Điều khiển, có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, tuần tra, Đầu cơ, Ngoại...
  • / ´pedeit /, Tính từ: (động vật học) có chân, (thực vật học) chia hình chân vịt (lá),
  • / dʒai´reit /, Nội động từ: hồi chuyển, xoay tròn, hình thái từ: Toán & tin: chuyển động theo vòng tròn, quay tròn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top