Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hernial” Tìm theo Từ (410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (410 Kết quả)

  • / ´hə:niəl /, tính từ, (thuộc) thoát vị,
  • / ´hə:niə /, Danh từ: (y học) chứng sa ruột, chứng thoát vị, Y học: thoát vị, complete hernia, thoát vị hoàn toàn, encysted hernia, thoát vị nang hóa,...
  • thủy tinh mạc thoát vị,
  • túi thoát vị,
  • phình mạch thoát vị,
  • (thuộc) thóat vị,
  • Nội động từ: thòi ra; thoát vị, hình thái từ:,
  • thóat vị bàng quang,
  • thóat vị lỗ bịt,
  • thóat vị tá tràng trái,
  • thóat vị trượt,
  • thóat vị vùng rốn,
  • thóat vị do áp lực đầy,
  • thóat vị trong,
  • thóat vị nghẹt,
  • thóat vị gian cơ (bụng),
  • thóat vị khe (thành bụng),
  • thóat vị ngồi-trực tràng,
  • thóat vị bẹn -môi,
  • thoát vị bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top