Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homophonic” Tìm theo Từ (21) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21 Kết quả)

  • / ¸hɔmə´fɔnik /, Tính từ: (âm nhạc) cùng một chủ điệu, phát âm giống nhau (từ),
  • / ˌhoʊməˈfoʊbiə /, Danh từ: hội chứng sợ và kì thị những người bị đồng tính luyến ái,
  • đẳng trương,
  • ưakháng nguyên đặc thù,
  • Danh từ: Đồng âm, những từ được phát âm giống nhau, nhưng khác nhau ở cách viết và nghĩa, được gọi là homophones,
  • Danh từ: (âm nhạc) chủ điệu, tính phát âm giống nhau (từ), đồng âm,
  • / ¸mɔnou´fɔnik /, Tính từ: chỉ dùng một kênh âm thanh, Kỹ thuật chung: đơn âm,
  • chuyênchở máu,
  • sự thu âm đơn,
  • băng từ đơn âm,
  • đơn thanh, ghi, sự ghi đơn âm,
  • sự phát thanh âm mônô, sự phát thanh đơn âm,
  • đơn âm,
  • sự vận hành âm đơn, sự vận hành âm mônô,
  • chương trình âm đơn,
  • dịch vụ âm đơn,
  • tín hiệu âm đơn, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương hợp, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương thích
  • hệ thống âm thanh đơn âm,
  • sự thu âm đơn tương hợp,
  • đầu thụ chuyển đơn âm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top