Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idiograph” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Danh từ: dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, logogram , symbol , trademark
  • / ´idiəu¸græf /, như ideogram,
  • / ¸idi´ɔgrəfi /, danh từ, sự dùng chữ viết ghi ý, khoa nghiên cứu chữ viết ghi ý,
  • / ´aidou¸gra:f /, danh từ, máy thu phóng tranh vẽ,
  • Danh từ: máy ghi sức nghe, nghe [máy ghi sức nghe], thính lực ký,
  • / ´reidiou¸gra:f /, Danh từ: tia x, tia rơngen (như) x-ray, (y học) máy tia x, máy rơngen, Y học: phim chụp x quang,
  • thiết đồ ngang, hình cắt ngang (của công trình xây dựng), Danh từ: thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây dựng),
  • biểu đồ nhiễm sắc, nhiễm sắc thể đồ,
  • / ´daiə¸gra:f /, Kỹ thuật chung: phân độ xích,
  • / ´oudə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi đường (ghi quãng đường đi của xe ô tô...), máy ghi bước (của người đi bộ), Xây dựng: máy ghi đoạn đường...
  • / ´daigra:f /, Danh từ: chữ ghép (đọc thành một âm (như) ch, ea...), Toán & tin: đồ thị hướng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top