Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ironwork” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ´aiən¸wə:k /, Danh từ: nghề làm đồ sắt, Đồ vật bằng sắt, bộ phận bằng sắt, Cơ khí & công trình: nghề rèn, Kỹ...
  • / ´aiən¸wə:ks /, Danh từ: xưởng đúc gang, xưởng làm đồ sắt,
  • khuyết tật đồ sắt,
  • / ´aiən¸wɛə /, Danh từ: Đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, Xây dựng: hàng sắt,
  • / ´aiən¸wud /, Danh từ: (thực vật học) gỗ cứng, thiết mộc (gỗ lim...), Xây dựng: thiết mộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top