Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leaven” Tìm theo Từ (2.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.214 Kết quả)

  • / levn /, Danh từ: men làm bánh, bột nở, (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra; chất men, Ngoại động từ: cho bột nở vào, làm...
  • / ˈhɛvən /, Danh từ: thiên đường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ngọc hoàng, thượng đế, trời, (văn học) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên, Cấu...
  • / ´li:vd /, Tính từ: có lá, có cánh (cửa),
  • Kinh tế: thuốc lá sấy,
  • / ´ledn /, Tính từ: bằng chì; xám xịt như chì; nặng như chì, nặng nề, Điện lạnh: bằng chì, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / li:v /, Danh từ: sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, Ngoại động từ: Để lại, bỏ lại, bỏ quên, Để lại (sau khi chết),...
  • Thành Ngữ:, to leave the beaten track, không đi vào con đường mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • phương pháp lên men bột nhào,
  • Tính từ: (thực vật học) có lá hình gươm,
  • bản lọc,
  • Tính từ: may mắn, thuận lợi,
  • Danh từ: (thực vật học) lá mọc đối,
  • Tính từ: có lá răng cưa,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
  • Tính từ: có lá dạng sợi,
  • Tính từ: có lá sáp; có lá phấn,
  • người nghỉ hưu sớm,
  • Tính từ: có lá đỏ (cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top