Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meteor” Tìm theo Từ (2.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.479 Kết quả)

  • công tơ-động cơ,
  • máy đếm có động cơ, máy đo kiểu động cơ, đồng hồ đo bằng mô tơ,
  • phương pháp động cơ,
  • tiền tố sự khác biệt,
  • / 'mi:tjə /, Danh từ: như falling star (sao băng), (thông tục) người bỗng nổi tiếng như cồn; vật bổng nổi tiếng như cồn, Toán & tin: (thiên văn...
  • tiền tố chỉ tử cung,
  • thiên thạch, vẩn thạch,
  • sao băng gây tiếng rít,
  • bụi sao băng,
  • / ˈmitər /, Danh từ: dụng cụ đo; đồng hồ, Ngoại động từ: Đo (bằng đồng hồ), hậu tố, dụng cụ đo; đồng hồ, nhịp thơ có số âm tiết nhất...
  • đê-xi ben kế, đê-xi-ben kế,
  • sự truyền theo vết sao băng,
  • / ´mentə /, Danh từ: người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, adviser , coach , counsellor , guide , instructor , teacher...
  • / ˌmiːtɪˈɒrɪk /, Tính từ: (thuộc) sao băng, như sao băng, thành công nhanh chóng, Nghĩa chuyên ngành: khí tượng, sao băng, Từ...
  • / ´meltə /, Xây dựng: bể luyện, bể nấu, Kỹ thuật chung: bộ làm chảy, Kinh tế: nồi nấu mỡ,
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • / 'meθəd /, Danh từ: phương pháp, cách thức, thứ tự; sự ngăn nắp, Xây dựng: phương pháp, Cơ - Điện tử: phương pháp,...
  • / ´hetərou /, Danh từ; số nhiều heterous: (thông tục) người có tình dục khác giới,
  • đồng hồ bailey,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top