Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn meteorological” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ,mi:tjərə'lɔʤikəl /, Tính từ: như meteorologic,
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • / ¸mi:tiərə´lɔdʒik /, tính từ, (thuộc) khí tượng học,
  • / ¸metrə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa đo lường; (thuộc) hệ thống đo lường,
  • dữ liệu khí tượng học,
  • đài khí tượng,
  • cột khí tượng,
  • cục khí tượng,
  • quang học khí tượng,
  • lưới trạm khí tượng,
  • vệ tinh khí tượng,
  • đài khí tượng,
  • thiết bị khí tượng, trang bị khí tượng,
  • điều kiện thời tiết, điều kiện khí tượng,
  • bản đồ khí tượng,
  • trung tâm khí tượng khu vực,
  • thiết bị đo khí tượng,
  • trạm khí tượng hàng không,
  • số liệu khí tượng thuỷ văn (nhiệt độ, tốcgió, độ ẩm... )
  • dự báo khí tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top