Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn monadism” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Danh từ: (triết học) thuyết đơn tử,
  • / ´mɔrə¸lizəm /, Danh từ: tính hay răn dạy, câu châm ngôn, sự theo đúng luân thường đạo lý,
  • Danh từ: người làm thơ độc xướng, người làm thơ điếu tang,
  • / ´noumədizəm /, danh từ, Đời sống du cư,
  • Danh từ: sự giao hợp nửa vời (chưa phóng tinh đã rút ra), thói thủ dâm,
  • một ngôi, một toán hạng, đơn phân, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi, monadic boolean operator, toán tử luận lý một ngôi, monadic operator, toán tử một...
  • / ´mɔnizəm /, Danh từ: nhất nguyên luận,
  • toán tử một ngôi,
  • phép toán đơn phân, thao tác đơn tử, phép toán một ngôi,
  • đơn tử,
  • toán tử boole một ngôi, toán tử luận lý một ngôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top