Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mucky” Tìm theo Từ (32) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (32 Kết quả)

  • / ´mʌki /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa, Từ đồng nghĩa: adjective, miry , oozy , sludgy , slushy
  • / 'lʌki /, Tính từ: Đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, Đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to strike (it) lucky, gặp...
  • / ´mʌski /, tính từ, có mùi xạ, thơm như xạ,
  • / 'jʌki /, Tính từ: kinh tởm, đáng tởm,
  • / ´dʌki /, Tính từ: xinh xắn, kháu khỉnh, tốt đẹp, Danh từ: em yêu quý; con yêu quý,
  • / ´mə:ki /, Tính từ: tối tăm, u ám, âm u, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, murky darkness, bóng tối dày...
  • / mʌk /, Danh từ: phân chuồng, (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, (thông tục) tình trạng bẩn tưởi, tạp chất (ở quặng), Ngoại...
  • bóng bucky (một loại fuleren), viên bucky,
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • số may mắn,
  • Danh từ, cũng .lucky .tip: trò giải trí, trả một số tiền nhỏ thì rút được một cái túi có quà tặng,
  • đồng bằng lầy,
  • đống quặng thải,
  • đất mùn ẩm, đất đen,
  • / ´mʌk¸reik /, danh từ, cái cào phân, cái cào bùn,
  • Đất mùn, Đất tạo ra từ các thành phần mục rữa của cây.
  • / ´hæpigou´lʌki /, tính từ, vô tư lự; được đến đâu hay đến đấy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to go through life in a happy-go-lucky...
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • ăng ten dây xoắn cao su,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top