Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muse” Tìm theo Từ (442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (442 Kết quả)

  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • / ru:z /, Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa: noun, my ruse failed, mưu mẹo của tôi đã thất bại, angle , artifice , blind , booby...
  • dòng nước quẩn,
  • / mʌst /, Trợ động từ: phải, cần phải, nên, chắc hẳn là, thế mà... cứ, Danh từ: sự cần thiết, Tính từ: cần thiết,...
  • / ə´mju:z /, Ngoại động từ: làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, tiêu khiển, giải trí, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • cống,
  • / fju:z /, Danh từ: cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), Nội động từ: chảy ra (kim loại), hợp nhất lại, Toán & tin:...
  • / mi:z /, Kỹ thuật chung: linh tinh,
  • / mʌsk /, Danh từ: xạ hương, hươu xạ, mùi xạ,
  • / mʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn, Ngoại động từ (từ...
  • ăng ten musa,
  • Tính từ: mơ mơ màng màng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, luống cuống, ngượng ngiụ, kinh ngạc, sửng sốt, bối rối,
  • / mju:t /, Tính từ: câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, Danh từ: người câm, (sân khấu) vai tuồng câm,...
  • / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, Nội động từ: bắt chuột, săn chuột,...
  • / mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai, dép đế mỏng, nội động từ, (như)...
  • / mjuə /, Ngoại động từ: ( + up) giam lại, nhốt lại,
  • / mʌ∫ /, Danh từ: hồ bột, chất đặc sệt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cháo bột mì; cháo ngô, chuyện lãng mạn, Danh từ: (từ lóng) cái ô, Danh...
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • thiết bị trỏ (của microsoft),
  • cầu chì cúp cắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top