Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn notation” Tìm theo Từ (1.445) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.445 Kết quả)

  • / noʊˈteɪʃən /, Danh từ: ký hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi chú, Xây dựng: ký hiệu, Cơ -...
  • Danh từ: sự bỏ phiếu,
  • / nei'teiʃn /, Danh từ: sự bơi,
  • / dou´teiʃən /, danh từ, việc cấp của hồi môn, việc tặng cấp, quyên giúp,
  • / nju:´teiʃən /, Danh từ: tật lắc đầu luôn luôn, (thực vật học) sự vận động chuyển ngọn, (thiên văn học) sự chương động, Toán & tin: chương...
  • / pou´teiʃən /, Danh từ: sự uống, hành động uống; đồ uống (nhất là rượu...), ( số nhiều) sự nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun
  • / nɔ´veiʃən /, Kinh tế: sự đổi mới trái vụ, thay thế nợ,
  • / rou´teiʃən /, Danh từ: sự quay, sự xoay vòng; sự bị quay, sự bị xoay vòng, sự luân phiên, Cơ - Điện tử: sự quay, sự xoay, chuyển động quay, sự...
  • biểu diễn nhị phân, kí hiệu nhị phân, ký hiệu nhị phân, ký pháp nhị phân, sự biểu diễn nhị phân, biển diễn nhị phân, ký hiệu nhị phân,
  • biểu diễn nhị-ngũ phân, ký pháp nhị ngũ phân,
  • ký hiệu braginskii,
  • biểu diễn e, biểu diễn số mũ,
  • ký hiệu phân cấp,
  • thư tín dụng ghi số,
  • ký hiệu số,
  • ký hiệu cú pháp, asn ( abstractsyntax notation ), ký hiệu cú pháp trừu tượng
  • biểu diễn cơ số, biểu diễn theo cơ số, ký hiệu cơ số, ký pháp cơ số, ký hiệu cơ số,
  • ký hiệu chữ và số,
  • dấu chấm chấm, dấu chấm chấm (...)
  • dấu giai thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top